Có 1 kết quả:
一身 yī shēn ㄧ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whole body
(2) from head to toe
(3) single person
(4) a suit of clothes
(2) from head to toe
(3) single person
(4) a suit of clothes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0